Học phí
TIẾNG ANH THIẾU NHI |
|||
PLAY & LEARN |
|||
TRÌNH ĐỘ | HỌC PHÍ GỐC |
HP ƯU ĐÃI |
HP ƯU ĐÃI ONLINE (-20%) |
CẤP TỐC |
|||
PL1 |
5,000,000 | 4,500,000 | 4,000,000 |
PL2 |
5,000,000 | 4,500,000 | 4,000,000 |
PL3 |
5,000,000 | 4,500,000 | 4,000,000 |
THƯỜNG |
|||
PL1.1 |
5,000,000 |
4,500,000 | 4,000,000 |
PL1.2 |
5,000,000 |
4,500,000 | 4,000,000 |
PL2.1 |
5,000,000 | 4,500,000 | 4,000,000 |
PL2.2 |
5,000,000 | 4,500,000 | 4,000,000 |
PL3.1 |
5,000,000 | 4,500,000 | 4,000,000 |
PL3.2 |
5,000,000 | 4,500,000 | 4,000,000 |
TIẾNG ANH THIẾU NHI PRE A1 |
|||
TRÌNH ĐỘ | HỌC PHÍ GỐC |
HP ƯU ĐÃI |
HP ƯU ĐÃI ONLINE (-20%) |
CẤP TỐC |
|||
PRE A1.1 |
5,000,000 |
4,500,000 | 4,000,000 |
PRE A1.2 |
5,000,000 | 4,500,000 | 4,000,000 |
PRE A1.3 |
5,000,000 | 4,500,000 | 4,000,000 |
PRE A1.4 |
5,000,000 | 4,500,000 | 4,000,000 |
THƯỜNG |
|||
PRE A1.1 |
5,000,000 |
4,500,000 | 4,000,000 |
PRE A1.2 |
5,000,000 | 4,500,000 | 4,000,000 |
PRE A1.3 |
5,000,000 |
4,500,000 | 4,000,000 |
PRE A1.4 |
5,000,000 | 4,500,000 | 4,000,000 |
TIẾNG ANH THIẾU NHI A1 |
|||
TRÌNH ĐỘ | HỌC PHÍ GỐC |
HP ƯU ĐÃI |
HP ƯU ĐÃI ONLINE (-20%) |
CẤP TỐC |
|||
A1.1 |
5,000,000 |
4,500,000 | 4,000,000 |
A1.2 |
5,000,000 | 4,500,000 | 4,000,000 |
A1.3 |
5,000,000 | 4,500,000 | 4,000,000 |
A1.4 |
5,000,000 | 4,500,000 | 4,000,000 |
THƯỜNG |
|||
A1.1 |
5,000,000 | 4,500,000 | 4,000,000 |
A1.2 |
5,000,000 | 4,500,000 | 4,000,000 |
A1.3 |
5,000,000 | 4,500,000 | 4,000,000 |
A1.4 |
5,000,000 | 4,500,000 | 4,000,000 |
TIẾNG ANH THIẾU NHI A2 |
|||
TRÌNH ĐỘ | HỌC PHÍ GỐC | HP ƯU ĐÃI OFFLINE (-10%) |
HP ƯU ĐÃI |
CẤP TỐC |
|||
A2.1 |
5,000,000 |
4,500,000 | 4,000,000 |
A2.2 |
5,000,000 |
4,500,000 | 4,000,000 |
A2.3 |
5,000,000 |
4,500,000 | 4,000,000 |
A2.4 |
5,000,000 |
4,500,000 | 4,000,000 |
THƯỜNG |
|||
A2.1 |
5,000,000 | 4,500,000 | 4,000,000 |
A2.2 |
5,000,000 | 4,500,000 | 4,000,000 |
A2.3 |
5,000,000 | 4,500,000 | 4,000,000 |
A2.4 |
5,000,000 | 4,500,000 | 4,000,000 |
TIẾNG ANH THIẾU NHI PRE B1 |
|||
TRÌNH ĐỘ | HỌC PHÍ GỐC | HP ƯU ĐÃI OFFLINE (-10%) |
HP ƯU ĐÃI |
CẤP TỐC |
|||
PRE B1.1 |
5,000,000 | 4,500,000 | 4,000,000 |
PRE B1.2 |
5,000,000 | 4,500,000 | 4,000,000 |
THƯỜNG |
|||
PRE B1.1 |
5,000,000 | 4,500,000 | 4,000,000 |
PRE B1.2 |
5,000,000 | 4,500,000 | 4,000,000 |
TIẾNG ANH HỌC THUẬT |
|||
TIẾNG ANH HỌC THUẬT B1 |
|||
TRÌNH ĐỘ |
HỌC PHÍ GỐC |
HP ƯU ĐÃI OFFLINE (-10%) |
HP ƯU ĐÃI |
CẤP TỐC |
|||
B1.1 |
9,000,000 | 8,100,000 | 7,200,000 |
B1.2 |
9,000,000 | 8,100,000 | 7,200,000 |
B1.3 |
9,000,000 | 8,100,000 | 7,200,000 |
B1.4 |
9,000,000 | 8,100,000 | 7,200,000 |
THƯỜNG |
|||
B1.1 |
9,000,000 | 8,100,000 | 7,200,000 |
B1.2 |
9,000,000 | 8,100,000 | 7,200,000 |
B1.3 |
9,000,000 | 8,100,000 | 7,200,000 |
B1.4 |
9,000,000 | 8,100,000 | 7,200,000 |
TIÊNG ANH HỌC THUẬT B2 |
|||
TRÌNH ĐỘ |
HỌC PHÍ GỐC | HP ƯU ĐÃI OFFLINE (-10%) |
HP ƯU ĐÃI |
CẤP TỐC |
|||
B2.1 |
10,000,000 | 9,000,000 | 8,000,000 |
B2.2 |
10,000,000 | 9,000,000 | 8,000,000 |
B2.3 |
10,000,000 | 9,000,000 | 8,000,000 |
B2.4 |
10,000,000 | 9,000,000 | 8,000,000 |
B2.5 |
10,000,000 | 9,000,000 | 8,000,000 |
B2.6 |
10,000,000 | 9,000,000 | 8,000,000 |
THƯỜNG |
|||
B2.1 |
10,000,000 | 9,000,000 | 8,000,000 |
B2.2 |
10,000,000 | 9,000,000 | 8,000,000 |
B2.3 |
10,000,000 | 9,000,000 | 8,000,000 |
B2.4 |
10,000,000 | 9,000,000 | 8,000,000 |
B2.5 |
10,000,000 | 9,000,000 | 8,000,000 |
B2.6 |
10,000,000 | 9,000,000 | 8,000,000 |
TIẾNG ANH HỌC THUẬT C1 |
|||
TRÌNH ĐỘ |
HỌC PHÍ GỐC |
HP ƯU ĐÃI |
HP ƯU ĐÃI |
CẤP TỐC |
|||
C1.1 |
11,000,000 | 9,900,000 | 8,800,000 |
C1.2 |
11,000,000 | 9,900,000 | 8,800,000 |
C1.3 |
11,000,000 | 9,900,000 | 8,800,000 |
THƯỜNG |
|||
C1.1 |
11,000,000 | 9,900,000 | 8,800,000 |
C1.2 |
11,000,000 | 9,900,000 | 8,800,000 |
C1.3 |
11,000,000 | 9,900,000 | 8,800,000 |
TIẾNG ANH GIAO TIẾP THẾ KỶ 21 |
|||
TRÌNH ĐỘ B1 |
|||
TRÌNH ĐỘ |
HỌC PHÍ GỐC | HP ƯU ĐÃI OFFLINE (-10%) |
HP ƯU ĐÃI |
CẤP TỐC |
|||
B1.1 |
6,000,000 | 5,400,000 | 4,800,000 |
B1.2 |
6,000,000 | 5,400,000 | 4,800,000 |
B1.3 |
6,000,000 | 5,400,000 | 4,800,000 |
THƯỜNG |
|||
B1.1 |
6,000,000 | 5,400,000 | 4,800,000 |
B1.2 |
6,000,000 | 5,400,000 | 4,800,000 |
B1.3 |
6,000,000 | 5,400,000 | 4,800,000 |
TRÌNH ĐỘ B2 |
|||
TRÌNH ĐỘ |
HỌC PHÍ GỐC | HP ƯU ĐÃI OFFLINE (-10%) |
HP ƯU ĐÃI |
CẤP TỐC |
|||
B2.1 |
7,000,000 | 6,300,000 | 5,600,000 |
B2.2 |
7,000,000 | 6,300,000 | 5,600,000 |
B2.3 |
7,000,000 | 6,300,000 | 5,600,000 |
B2.4 |
7,000,000 | 6,300,000 | 5,600,000 |
B2.5 |
7,000,000 | 6,300,000 | 5,600,000 |
B2.6 |
7,000,000 | 6,300,000 | 5,600,000 |
THƯỜNG |
|||
B2.1 |
7,000,000 | 6,300,000 | 5,600,000 |
B2.2 |
7,000,000 | 6,300,000 | 5,600,000 |
B2.3 |
7,000,000 | 6,300,000 | 5,600,000 |
B2.4 |
7,000,000 | 6,300,000 | 5,600,000 |
B2.5 |
7,000,000 | 6,300,000 | 5,600,000 |
B2.6 |
7,000,000 | 6,300,000 | 5,600,000 |
TRÌNH ĐỘ C1 |
|||
TRÌNH ĐỘ |
HỌC PHÍ GỐC | HP ƯU ĐÃI OFFLINE (-10%) |
HP ƯU ĐÃI |
CẤP TỐC |
|||
C1.1 |
8,000,000 | 7,200,000 | 6,400,000 |
C1.2 |
8,000,000 | 7,200,000 | 6,400,000 |
C1.3 |
8,000,000 | 7,200,000 | 6,400,000 |
THƯỜNG |
|||
C1.1 |
8,000,000 | 7,200,000 | 6,400,000 |
C1.2 |
8,000,000 | 7,200,000 | 6,400,000 |
C1.3 |
8,000,000 | 7,200,000 | 6,400,000 |
KHÓA LUYỆN THI TIẾNG ANH |
|||
STARTERS |
Vui lòng liên hệ trực tiếp Hotline: 1900 7060 để được tư vấn chi tiết | ||
MOVERS |
Vui lòng liên hệ trực tiếp Hotline: 1900 7060 để được tư vấn chi tiết | ||
FLYERS |
Vui lòng liên hệ trực tiếp Hotline: 1900 7060 để được tư vấn chi tiết | ||
Để nhận học phí và ưu đãi cho các khóa học: Học với Giáo viên nước ngoài, Học 1 kèm 1, vui lòng liên hệ trực tiếp Hotline: 1900 7060 để được tư vấn chi tiết. |
Ưu đãi khi đăng ký trước khai giảng 10 ngày:
Giáo trình và tài liệu miễn phí trong suốt quá trình học.
- Khóa offline: Giảm 10% học phí
- Khóa online: Giảm 20% học phí
Giảm thêm 5% khi đăng ký combo 2 khóa học
Giảm thêm 5% khi đăng ký nhóm từ 3 người